Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross purposes


/'krɔs'pə:pəsiz/

danh từ số nhiều
mục đích trái ngược, ý định trái ngược !to be at cross_purposes
hiểu lầm nhau, bất đồng ý kiến

Related search result for "cross purposes"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.